🔍
Search:
VỊ KHÁCH
🌟
VỊ KHÁCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
손님 가운데서 가장 중요한 손님.
1
VỊ KHÁCH CHÍNH:
Khách quan trọng nhất trong các vị khách.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
(높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
1
VỊ KHÁCH:
(cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác.
-
2
(높임말로) 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.
2
VỊ KHÁCH:
(cách nói kính trọng) Người tìm đến quán trọ hay hàng quán như tiệm ăn...
-
3
결혼식이나 장례식 등에 참석하러 온 사람.
3
KHÁCH:
Người đến tham dự lễ cưới hay lễ tang...
-
4
공연이나 전시회 등을 구경하러 온 사람.
4
KHÁCH:
Người đến xem buổi biểu diễn hay triển lãm...
-
5
버스나 택시 등과 같은 교통수단을 이용하는 사람.
5
KHÁCH, HÀNH KHÁCH:
Người sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay taxi...
🌟
VỊ KHÁCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
손님 가운데서 가장 중요한 손님.
1.
VỊ KHÁCH CHÍNH:
Khách quan trọng nhất trong các vị khách.
-
-
1.
사위는 영원한 손님이라는 뜻으로, 사위는 장인ㆍ장모에게 언제나 소홀히 대할 수 없는 존재임.
1.
(CHÀNG RỄ LÀ KHÁCH TRĂM NĂM):
Với ý nghĩa con rễ là vị khách mãi mãi, bố mẹ vợ thì không bao giờ có thể đối xử hời hợt với con rễ.